Lưu ý: - 50% đối với trường hợp gửi sai mệnh giá thẻ, hoặc nhận mệnh giá đã khai
Bước 1: Chọn mục " ĐĂNG KÝ " để tạo tài khoản thành viên hoặc " ĐĂNG NHẬP " nếu đã có tài khoản.
Bước 2: Vào mục " BẢNG PHÍ ĐỔI THẺ CÀO THÀNH TIỀN MẶT " nhập thông tin thẻ gồm: nhà mạng, serial, mã thẻ, mệnh giá và ấn " Gửi thẻ cào ". Hệ thống sẽ xử lý thẻ trong vài giây.
Bước 3: Chọn mục " Rút Tiền " Thêm thông tin tk ngân hàng và tạo yêu cầu rút tiền. Bạn sẽ nhận được trong khoảng 2 - 10 phút.
Nhóm | 10,000 đ | 20,000 đ | 30,000 đ | 50,000 đ | 100,000 đ | 200,000 đ | 300,000 đ | 500,000 đ | 1,000,000 đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng Đại Lý | 13 % | 13 % | 13 % | 11 % | 11 % | 11.5 % | 11.5 % | 13 % | 14 % |
Đại Lý | 12 % | 12 % | 12 % | 10 % | 10 % | 10.5 % | 10.5 % | 12 % | 13 % |
Thành viên | 13 % | 13 % | 13 % | 11 % | 11 % | 11.5 % | 11.5 % | 13 % | 14 % |
Nhóm | 10,000 đ | 20,000 đ | 30,000 đ | 50,000 đ | 100,000 đ | 200,000 đ | 300,000 đ | 500,000 đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng Đại Lý | 16 % | 16 % | 16 % | 16 % | 16 % | 16 % | 16 % | 16 % |
Đại Lý | 17.5 % | 17.5 % | 17.5 % | 17.5 % | 17.5 % | 17.5 % | 17.5 % | 17.5 % |
Thành viên | 18 % | 18 % | 18 % | 18 % | 18 % | 18 % | 18 % | 18 % |
Nhóm | 10,000 đ | 20,000 đ | 30,000 đ | 50,000 đ | 100,000 đ | 200,000 đ | 300,000 đ | 500,000 đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng Đại Lý | 8 % | 8 % | 8 % | 8 % | 8 % | 8 % | 8 % | 8 % |
Đại Lý | 9.5 % | 9.5 % | 9.5 % | 9.5 % | 9.5 % | 9.5 % | 9.5 % | 9.5 % |
Thành viên | 10 % | 10 % | 10 % | 10 % | 10 % | 10 % | 10 % | 10 % |
Nhóm | 10,000 đ | 20,000 đ | 30,000 đ | 50,000 đ | 100,000 đ | 200,000 đ | 300,000 đ | 500,000 đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng Đại Lý | 11 % | 11 % | 11 % | 11 % | 11 % | 11 % | 11 % | 11 % |
Đại Lý | 12.5 % | 12.5 % | 12.5 % | 12.5 % | 12.5 % | 12.5 % | 12.5 % | 12.5 % |
Thành viên | 13 % | 13 % | 13 % | 13 % | 13 % | 13 % | 13 % | 13 % |
Nhóm | 10,000 đ | 20,000 đ | 30,000 đ | 50,000 đ | 100,000 đ | 200,000 đ | 300,000 đ | 500,000 đ | 1,000,000 đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng Đại Lý | 11 % | 11 % | 11 % | 11 % | 11 % | 11 % | 11 % | 11 % | 11 % |
Đại Lý | 12.5 % | 12.5 % | 12.5 % | 12.5 % | 12.5 % | 12.5 % | 12.5 % | 12.5 % | 12.5 % |
Thành viên | 13 % | 13 % | 13 % | 13 % | 13 % | 13 % | 13 % | 13 % | 13 % |
Nhóm | 20,000 đ | 50,000 đ | 100,000 đ | 200,000 đ | 500,000 đ | 1,000,000 đ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng Đại Lý | 11.5 % | 11.5 % | 11.5 % | 11.5 % | 11.5 % | 16.5 % |
Đại Lý | 11.5 % | 11.5 % | 11.5 % | 11.5 % | 11.5 % | 16.5 % |
Thành viên | 13.5 % | 13.5 % | 13.5 % | 13.5 % | 13.5 % | 18.5 % |
Nhóm | 10,000 đ | 20,000 đ | 30,000 đ | 50,000 đ | 100,000 đ | 200,000 đ | 300,000 đ | 500,000 đ | 1,000,000 đ | 2,000,000 đ | 5,000,000 đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng Đại Lý | 22 % | 22 % | 22 % | 22 % | 22 % | 22 % | 22 % | 22 % | 22 % | 23 % | 23 % |
Đại Lý | 22 % | 22 % | 22 % | 22 % | 22 % | 22 % | 22 % | 22 % | 22 % | 23 % | 23 % |
Thành viên | 24 % | 24 % | 24 % | 24 % | 24 % | 24 % | 24 % | 24 % | 24 % | 25 % | 25 % |
Nhóm | 10,000 đ | 20,000 đ | 30,000 đ | 50,000 đ | 100,000 đ | 200,000 đ | 300,000 đ | 500,000 đ | 1,000,000 đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng Đại Lý | 20 % | 20 % | 20 % | 20 % | 20 % | 20 % | 20 % | 20 % | 20 % |
Đại Lý | 21 % | 21 % | 21 % | 21 % | 21 % | 21 % | 21 % | 21 % | 21 % |
Thành viên | 22 % | 22 % | 22 % | 22 % | 22 % | 22 % | 22 % | 22 % | 22 % |
C.B |
Trạng thái |
Serial |
Mã thẻ |
Nhà mạng |
Mệnh giá gửi |
Mệnh giá thực |
Phí |
Phạt |
Khách nhận |
Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hiện tại chưa có dữ liệu | ||||||||||
Callback |
|
Ngày thống kê |
Tổng thẻ đã gửi |
Thẻ đúng |
Thẻ sai |
Thẻ sai mệnh giá |
Thực nhận |
|
---|---|---|---|---|---|---|
Hiện tại chưa có dữ liệu | ||||||
đ | đ | đ | đ | đ |